请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chì]
Bộ: 斤 - Cân
Số nét: 5
Hán Việt: XÍCH
 1. trách; quở trách; khiển trách; trách mắng。责备。
 申斥 。
 có lời quở trách.
 驳斥 。
 bác bỏ.
 痛斥 。
 mắng thậm tệ.
 怒斥 。
 giận dữ trách mắng.
 2. gạt bỏ; bắt rời bỏ。使离开。
 排斥 。
 bài xích.
 斥 逐。
 đuổi đi.
 3. mở rộng; tăng lên; khuếch trương。扩展。
 斥 地。
 mở rộng đất đai.
 4. trinh sát; mật thám。侦察。
 斥 候。
 lính trinh sát.
 斥 骑(担任侦察的骑兵)。
 kị binh trinh sát.
 5. đất mặn。斥卤。
Từ ghép:
 斥革 ; 斥候 ; 斥力 ; 斥卤 ; 斥骂 ; 斥卖 ; 斥退 ; 斥责 ; 斥逐
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/13 22:54:17