请输入您要查询的越南语单词:
单词
拘泥
释义
拘泥
[jū·nì]
câu nệ; cố chấp; khăng khăng。不知变通;固执。
拘泥成说。
cố chấp thành lệ.
这样的小节,倒不必过于拘泥。
tình tiết nhỏ nhặt này, không cần phải quá câu nệ.
随便看
轻快
轻忽
轻慢
轻手轻脚
轻捷
轻描淡写
轻敌
轻易
轻机关枪
轻松
轻柔
轻歌曼舞
轻武器
轻油
轻活
轻浮
轻狂
轻率
轻生
轻盈
轻省
轻粉
轻而易举
轻蔑
轻薄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:14