请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拘泥
释义 拘泥
[jū·nì]
 câu nệ; cố chấp; khăng khăng。不知变通;固执。
 拘泥成说。
 cố chấp thành lệ.
 这样的小节,倒不必过于拘泥。
 tình tiết nhỏ nhặt này, không cần phải quá câu nệ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:14