请输入您要查询的越南语单词:
单词
招展
释义
招展
[zhāozhǎn]
phấp phới; lung lay; dao động; đung đưa (gây sự chú ý)。飘动;摇动(引人注意)。
红旗迎风招展。
cờ đỏ bay phấp phới trong gió.
花枝招展
cành hoa đung đưa; dáng điệu diễm lệ.
随便看
戏出儿
戏剧
戏台
戏园子
戏子
戏弄
戏报子
戏文
戏曲
戏本
戏法
戏照
戏班
戏目
戏码
戏耍
戏衣
戏装
戏言
戏词
戏谑
戏迷
戏院
戏馆子
成
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 23:20:22