请输入您要查询的越南语单词:
单词
招展
释义
招展
[zhāozhǎn]
phấp phới; lung lay; dao động; đung đưa (gây sự chú ý)。飘动;摇动(引人注意)。
红旗迎风招展。
cờ đỏ bay phấp phới trong gió.
花枝招展
cành hoa đung đưa; dáng điệu diễm lệ.
随便看
派
派不是
派出所
派别
派力司
派司
派头
派生
派生词
派系
派遣
洿
流
流丽
流亡
流产
流会
流传
流体
流体力学
流俗
流光
流刑
流利
流别
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:13:57