请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 招展
释义 招展
[zhāozhǎn]
 phấp phới; lung lay; dao động; đung đưa (gây sự chú ý)。飘动;摇动(引人注意)。
 红旗迎风招展。
 cờ đỏ bay phấp phới trong gió.
 花枝招展
 cành hoa đung đưa; dáng điệu diễm lệ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:51:09