请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拜谒
释义 拜谒
[bàiyè]
 1. bái yết; bái kiến; chào ra mắt. 拜见所尊敬的人。
 专拜谒
 đặc biệt bái kiến
 2. chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia...) 。瞻仰(陵墓等)。
 拜谒黄帝陵
 chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 9:04:18