请输入您要查询的越南语单词:
单词
亲热
释义
亲热
[qīnrè]
thân mật; nồng nhiệt; nồng thắm; thắm thiết。亲密而热情。
大伙儿就像久别重逢的亲人一样,亲热极了。
mọi người như người thân lâu ngày gặp lại nhau, vô cùng thân thiết.
乡亲们围着子弟兵,亲亲热热地问长问短。
người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
随便看
伦常
伦敦
伦次
伦比
伦理
伦理学
伦琴
伧
伧俗
伪
伪书
伪军
伪君子
伪善
伪托
伪装
伪证
伪足
伪造
伪钞
伫
伫候
伫立
伯
伯乐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 7:42:16