请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 问题
释义 问题
[wèntí]
 1. câu hỏi; đề hỏi。要求回答或解释的题目。
 这次考试一共有五个问题。
 lần thi này có tất cả năm đề.
 我想答复一下这一类的问题。
 tôi muốn trả lời loại câu hỏi này.
 2. vấn đề (phải nghiên cứu, thảo luận, giải quyết)。须要研究讨论并加以解决的矛盾、疑难。
 思想问题
 vấn đề tư tưởng
 这种药治感冒很解决问题。
 loại thuốc này chữa cảm mạo rất hiệu nghiệm.
 立场问题。
 vấn đề lập trường.
 3. quan trọng; mấu chốt (điểm)。关键;重要之点。
 重要的问题在善于学习。
 vấn đề quan trọng là phải biết học tập.
 4. vấn đề; chuyện; trở ngại; trắc trở。事故或意外。
 那部车床又出问题了。
 cỗ máy tiện này lại có vấn đề rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:06:14