请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 模范
释义 模范
[mófàn]
 mô phạm; mẫu mực; gương mẫu; kiểu mẫu; điển hình。值得学习的人或事物。
 模范人物。
 nhân vật mẫu mực; nhân vật điển hình.
 劳动模范。
 chiến sĩ thi đua; anh hùng lao động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:39:43