请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qià]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: HIỆP
 1. hoà thuận; hoà hợp; hợp。和睦;相互协调一致。
 融洽。
 dung hợp.
 意见不洽。
 ý kiến không hợp nhau.
 2. bàn bạc; tiếp xúc。接洽。
 洽借。
 hỏi mượn.
 洽妥。
 bàn bạc ổn thoả.
 3. sâu rộng; rộng khắp。广博;周遍。
 博识洽闻。
 kiến thức sâu rộng.
Từ ghép:
 洽商
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:08