请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pā]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: PHÁI
 giấy thông hành; thẻ ra vào。派司。
Từ ghép:
 派司
[pài]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: PHÁI
 1. phái; bè cánh。指立场、见解或作风、习气相同的一些人。
 党派。
 đảng phái.
 学派。
 học phái.
 宗派。
 tông phái.
 乐观派。
 phái lạc quan.
 2. tác phong; phong độ。作风或风度。
 气派。
 tác phong
 派头。
 dáng vẻ.
 3.
 a. phái; bè; cánh。用于派别。
 两派学者对这个问题有两种不同的看法。
 học giả của hai phái có hai cách nhìn khác nhau về vấn đề này.
 b. vẻ; dáng (cảnh sắc, âm thanh, ngôn ngữ...)。用于景色、气象、声音、语言等(前面用'一'字)。
 好一派北国风光。
 thật là dáng phong cảnh đất bắc.
 一派新气象。
 một cảnh sắc mới.
 一派胡言。
 toàn lời xằng bậy.
 4. nhánh sông。江河的支流。
 5. cắt cử; phái đi; cử đi; phân công。分配;派遣;委派。
 分派。
 phân công.
 调派。
 điều động.
 派人送去。
 cử người đýa đi.
 6. chỉ trích。指摘(别人过失)。
 派不是。
 chỉ trích điều trái.
Từ ghép:
 派别 ; 派不是 ; 派出所 ; 派力司 ; 派遣 ; 派生 ; 派生词 ; 派头 ; 派系
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 7:45:05