请输入您要查询的越南语单词:
单词
起源
释义
起源
[qǐyuán]
1. bắt nguồn。开始发生。
秦腔起源于陕西。
ca kịch Tần Xoang bắt nguồn từ tỉnh Thiểm Tây.
世界上一切知识无不起源于劳动。
trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
2. căn nguyên; nguồn gốc。事物发生的根源。
随便看
星号
星团
星夜
星子
星宿
星座
星散
星斗
脉络膜
脉脉
脊
脊柱
脊梁
脊梁骨
脊椎
脊椎动物
脊椎炎
脊椎骨
脊檩
脊神经
脊索
脊索动物
脊肋
脊背
脊骨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 9:07:04