请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 起源
释义 起源
[qǐyuán]
 1. bắt nguồn。开始发生。
 秦腔起源于陕西。
 ca kịch Tần Xoang bắt nguồn từ tỉnh Thiểm Tây.
 世界上一切知识无不起源于劳动。
 trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
 2. căn nguyên; nguồn gốc。事物发生的根源。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:47:25