请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 起来
释义 起来
[qǐlái]
 1. ngồi dậy; đứng dậy。由躺而坐,由坐而站。
 你起来,让老太太坐下。
 anh hãy đứng dậy, để bà cụ ngồi.
 2. ngủ dậy; thức dậy。起床。
 刚起来就忙着下地干活儿。
 vừa mới ngủ dậy là ra đồng làm việc ngay.
 3. nổi dậy; vùng lên; dâng lên。泛指兴起、奋起、升起等。
 群众起来了。
 quần chúng vùng dậy.
 飞机起来了。
 máy bay bay lên.
 4. lên (dùng sau động từ, biểu thị hướng đi lên)。用在动词后,表示向上。
 越南人民站起来了。
 nhân dân Việt Nam đã đứng lên.
 5. (dùng sau động từ hay hình dung từ, biểu thị động tác hay tình hình, mới bắt đầu và tiếp tục)。用在动词或形容词后,表示动作或情况开始并且继续。
 一句话把屋子里的人都引得笑起来。
 một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
 唱起歌来。
 hát lên.
 天气渐渐暖和起来。
 thời tiết từ từ ấm dần lên.
 6. (dùng sau động từ, biểu thị động tác hoàn thành hay đã đạt được mục đích)。用在动词后,表示动作完成或达到目的。
 我们组是前年组织起来的。
 tổ chúng tôi được thành lập từ năm kia.
 想起来了,这是鲁迅的话。
 nhớ ra rồi, đây là lời của Lỗ Tấn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 10:30:38