请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (掏)
[táo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐÀO
 1. vo; đãi。用器物盛颗粒状的东西,加水搅动,或放在水里簸动,使除去杂质。
 淘米
 vo gạo
 淘金
 đãi vàng
 2. đến chợ bán đồ cũ tìm mua đồ。到旧货市场寻觅购买。
 淘旧书
 đến chợ bán đồ cũ tìm mua sách
 3. khơi; vét。从深的地方舀出污水、泥沙、粪便等。
 淘井
 khơi giếng
 淘缸
 vét lu
 淘茅厕
 dọn chuồng xí
 4. hao phí。耗费。
 淘神
 hao phí tinh thần
 5. nghịch; tinh nghịch。顽皮。
 这孩子真淘!
 đứa bé này thật nghịch!
 Ghi chú: 另见"掏"tāo
Từ ghép:
 淘换 ; 淘金 ; 淘箩 ; 淘气 ; 淘神 ; 淘汰 ; 淘汰赛
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 2:04:35