| | | |
| Từ phồn thể: (掏) |
| [táo] |
| Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
| Số nét: 12 |
| Hán Việt: ĐÀO |
| | 1. vo; đãi。用器物盛颗粒状的东西,加水搅动,或放在水里簸动,使除去杂质。 |
| | 淘米 |
| vo gạo |
| | 淘金 |
| đãi vàng |
| | 2. đến chợ bán đồ cũ tìm mua đồ。到旧货市场寻觅购买。 |
| | 淘旧书 |
| đến chợ bán đồ cũ tìm mua sách |
| | 3. khơi; vét。从深的地方舀出污水、泥沙、粪便等。 |
| | 淘井 |
| khơi giếng |
| | 淘缸 |
| vét lu |
| | 淘茅厕 |
| dọn chuồng xí |
| | 4. hao phí。耗费。 |
| | 淘神 |
| hao phí tinh thần |
| | 5. nghịch; tinh nghịch。顽皮。 |
| | 这孩子真淘! |
| đứa bé này thật nghịch! |
| | Ghi chú: 另见"掏"tāo |
| Từ ghép: |
| | 淘换 ; 淘金 ; 淘箩 ; 淘气 ; 淘神 ; 淘汰 ; 淘汰赛 |