请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 淘气
释义 淘气
[táoqì]
 1. nghịch; tinh nghịch。顽皮。
 这孩子很聪明,就是有些淘气。
 đứa bé này rất thông minh, nhưng hơi tinh nghịch.
 这孩子淘起气来,净搞恶作剧。
 đứa bé này mà nghịch, thì phá phách ghê.
 2. trêu tức; chọc giận。生闲气;惹气。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:06:10