请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拨款
释义 拨款
[bōkuǎn]
 1. chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền。(政府或上级) 拨给款项。
 拨了一笔款。
 cấp một khoản tiền
 拨款10万元。
 chi cấp một trăm ngàn đồng
 2. ngân sách; khoản chi。政府或上级拨给的款项。
 军事拨款。
 ngân sách chi tiêu cho quân sự
 预算的支出部分是国家的拨款。
 phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:32