请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liú]
Bộ: 方 - Phương
Số nét: 13
Hán Việt: LƯU
 1. dải cờ; tua cờ (buộc phía trên lá cờ)。旗子上的飘带。
 2. chuỗi ngọc (trên nón của vua chúa thời xưa)。古代帝王礼帽前后的玉串。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 1:56:36