请输入您要查询的越南语单词:
单词
沧海
释义
沧海
[cānghǎi]
名
biển cả; biển biếc; biển xanh; biển thẳm。大海(因水深而呈青绿色)。
沧海横流。
thiên hạ đại loạn; nước biển xanh chảy khắp nơi; xã hội như biển tràn, ở đâu cũng không yên ổn
沧海遗珠(比喻遗漏了的人才)。
nhân tài ngày bị mai một
随便看
煤末
煤核儿
煤毒
煤气
煤气灯
煤油
煤渣
煤炭
煤烟
煤焦油
煤球
煤田
煤砖
煤砟子
煤精
煤耗
煤花
煤黑油
煦
照
照临
照亮
照会
照例
照办
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 8:23:58