请输入您要查询的越南语单词:
单词
沧海
释义
沧海
[cānghǎi]
名
biển cả; biển biếc; biển xanh; biển thẳm。大海(因水深而呈青绿色)。
沧海横流。
thiên hạ đại loạn; nước biển xanh chảy khắp nơi; xã hội như biển tràn, ở đâu cũng không yên ổn
沧海遗珠(比喻遗漏了的人才)。
nhân tài ngày bị mai một
随便看
门类
门罗主义
门联
门脸儿
门警
门诊
门路
门道
门里出身
门钹
牉
牋
牌
牌价
牌位
牌匾
牌号
牌坊
牌子
牌子曲
牌楼
牌照
牌照税
牌示
牍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:52:38