请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沧海
释义 沧海
[cānghǎi]
 biển cả; biển biếc; biển xanh; biển thẳm。大海(因水深而呈青绿色)。
 沧海横流。
 thiên hạ đại loạn; nước biển xanh chảy khắp nơi; xã hội như biển tràn, ở đâu cũng không yên ổn
 沧海遗珠(比喻遗漏了的人才)。
 nhân tài ngày bị mai một
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:52:38