释义 |
妇 | | | | | Từ phồn thể: (婦) | | [fù] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 6 | | Hán Việt: PHỤ | | | 1. phụ nữ; nữ; đàn bà; phụ。妇女。 | | | 妇科 | | phụ khoa | | | 妇幼 | | bà mẹ và trẻ em | | | 妇联(妇女联合会)。 | | hội liên hiệp phụ nữ | | | 2. phụ nữ; đàn bà (người đã có chồng)。已结婚的女子。 | | | 少妇 | | thiếu phụ | | | 3. vợ。妻。 | | | 夫妇 | | vợ chồng | | Từ ghép: | | | 妇道 ; 妇道 ; 妇科 ; 妇女 ; 妇女病 ; 妇女节 ; 妇孺 ; 妇幼 |
|