请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口头
释义 口头
[kǒutóu]
 miệng; ngoài miệng; đầu lưỡi; nói ngoài miệng; đầu môi chót lưỡi。用说话方式来表达的。
 他只是口头上答应你。
 anh ấy chỉ đồng ý với bạn ngoài miệng mà thôi.
 口头汇报。
 báo cáo miệng.
 hương vị; mùi vị。味道(专指吃生的瓜果)。
 这个西瓜的口头很好。
 mùi vị của trái dưa này rất ngon.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:48:13