| | | |
| [kǒu·zi] |
| 量 |
| | 1. người; nhân khẩu。指人。 |
| | 你家有几口子? |
| nhà bạn có mấy người? |
| | 2. cửa。(山谷、水道等)大的豁口。 |
| | 山谷的口子上有一 座选矿厂。 |
| ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng. |
| | 3. nứt nẻ; sây sát; toạc (chỗ)。(人体、 物体的表层)破裂的地方。 |
| | 4. bạn đời (nói với người khác về vợ hoặc chồng của mình)。对人说自己的爱人。 |
| | 5. miệng; mồm。嘴。 |
| | 6. chỗ rách; miếng xé。撕的洞或裂缝。 |
| | 7. tiền lệ。前例。 |
| | 8. cơ quan; ban; bộ。部门,机构。 |