请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口子
释义 口子
[kǒu·zi]
 1. người; nhân khẩu。指人。
 你家有几口子?
 nhà bạn có mấy người?
 2. cửa。(山谷、水道等)大的豁口。
 山谷的口子上有一 座选矿厂。
 ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
 3. nứt nẻ; sây sát; toạc (chỗ)。(人体、 物体的表层)破裂的地方。
 4. bạn đời (nói với người khác về vợ hoặc chồng của mình)。对人说自己的爱人。
 5. miệng; mồm。嘴。
 6. chỗ rách; miếng xé。撕的洞或裂缝。
 7. tiền lệ。前例。
 8. cơ quan; ban; bộ。部门,机构。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:24:58