| | | |
| [kǒushòu] |
| | 1. truyền miệng (chưa có chữ viết để ghi chép lại)。口头传授(还没有文字记录的歌曲),方技等。 |
| | 我国许多地方戏曲都是由民间艺人世代口授而保存下来的。 |
| các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn được. |
| | 2. kể; thuật lại; nói lại。口头述说而由别人代写。 |
| | 口授作战命令。 |
| nói lại mệnh lệnh tác chiến. |