请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口授
释义 口授
[kǒushòu]
 1. truyền miệng (chưa có chữ viết để ghi chép lại)。口头传授(还没有文字记录的歌曲),方技等。
 我国许多地方戏曲都是由民间艺人世代口授而保存下来的。
 các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn được.
 2. kể; thuật lại; nói lại。口头述说而由别人代写。
 口授作战命令。
 nói lại mệnh lệnh tác chiến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:42:45