请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无几
释义 无几
[wújǐ]
 lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu; không bao nhiêu。没有多少;不多。
 寥寥无几。
 thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.
 两块试验田的产量相差无几。
 sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 4:12:34