请输入您要查询的越南语单词:
单词
无几
释义
无几
[wújǐ]
lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu; không bao nhiêu。没有多少;不多。
寥寥无几。
thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.
两块试验田的产量相差无几。
sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
随便看
成分
成功
成化
棒操
棒棒糖
棒槌
棒球
棓
棔
棕
棕树
棕榈
棕毛
棕毯
棕熊
棕红
棕绳
棕绷
棕编
棕缚
棕色
棕黄
棕黑
棘
棘刺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:25:46