请输入您要查询的越南语单词:
单词
无几
释义
无几
[wújǐ]
lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu; không bao nhiêu。没有多少;不多。
寥寥无几。
thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.
两块试验田的产量相差无几。
sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
随便看
青
青丝
青云
青光眼
青冈
青出于蓝
青史
青天
青天白日
青天霹雳
青工
青帮
青年
青年节
青扬
青春
青春期
青果
青梅
青梅竹马
青楼
青檀
青灰
青猺
青瓷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 4:12:34