请输入您要查询的越南语单词:
单词
无几
释义
无几
[wújǐ]
lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu; không bao nhiêu。没有多少;不多。
寥寥无几。
thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.
两块试验田的产量相差无几。
sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
随便看
重点
重版
重犯
重现
重瓣胃
重生父母
重用
重申
重病
重眼皮
重算
重聚
重臂
重茧
重茬
重落
重要
重见天日
重视
重言
重译
重话
重读
重谢
重负
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 22:49:36