请输入您要查询的越南语单词:
单词
粲然
释义
粲然
[cànrán]
形
1. tươi sáng; toả sáng。形容鲜明发光
星光粲然。
ánh sao toả sáng
2. rõ ràng; rõ rệt; minh bạch。形容显著明白。
粲然可见。
minh bạch trong sáng
3. cười hở răng; cười toét miệng; cười nhe răng。 笑时露出牙齿的样子。
粲然一笑。
cười toét miệng
随便看
行星
行期
行李
行李卷儿
行栈
行款
行止
行状
行猎
行礼
行程
行箧
行经
行署
行者
行脚
行腔
行色
行若无事
行营
行藏
芦荟
芦荡
芧
芨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:25:18