请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 归功
释义 归功
[guīgōng]
 quy công; công lao thuộc về; công trạng thuộc về; thuộc về。把功劳归于某个人或集体。
 优异成绩的取得归功于老师的辛勤教导。
 đạt được những thành tích đặc biệt công lao thuộc về sự dạy dỗ tận tình của giáo viên
 一切成就和荣誉都归功于党和人民。
 tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:42:17