释义 |
归功 | | | | | [guīgōng] | | | quy công; công lao thuộc về; công trạng thuộc về; thuộc về。把功劳归于某个人或集体。 | | | 优异成绩的取得归功于老师的辛勤教导。 | | đạt được những thành tích đặc biệt công lao thuộc về sự dạy dỗ tận tình của giáo viên | | | 一切成就和荣誉都归功于党和人民。 | | tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân. |
|