请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成年
释义 成年
[chéngnián]
 1. thành niên; trưởng thành。指人发育到已经成熟的年龄,也指高等动物或树木发育到已经长成的时期。
 成年人。
 người đã thành niên.
 成年树。
 cây đã trưởng thành.
 2. quanh năm; suốt năm; cả năm。整年。
 成年累月。
 quanh năm suốt tháng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:54:04