请输入您要查询的越南语单词:
单词
开朗
释义
开朗
[kāilǎng]
1. rộng rãi; thoáng mát; sáng sủa。地 方开阔,光线充足。
2. vui tươi; thoải mái; cởi mở (tư tưởng, tâm hồn, tính cách)。(思想, 性格,心胸等) 乐观,畅快,不阴郁低沉。
胸怀开朗,精神焕发。
trong lòng thoải mái, tinh thần phấn chấn.
3. mở rộng。使开阔。
随便看
脂油
脂粉
脂肪
脂肪酸
脂膏
脂麻
脆
脆弱
脆快
脆性
脆生
脆骨
脉
脉像
脉冲
脉动
脉动星
脉动电流
脉息
脉搏
脉案
脉络
旱田
旱稻
旱船
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:02:47