请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开朗
释义 开朗
[kāilǎng]
 1. rộng rãi; thoáng mát; sáng sủa。地 方开阔,光线充足。
 2. vui tươi; thoải mái; cởi mở (tư tưởng, tâm hồn, tính cách)。(思想, 性格,心胸等) 乐观,畅快,不阴郁低沉。
 胸怀开朗,精神焕发。
 trong lòng thoải mái, tinh thần phấn chấn.
 3. mở rộng。使开阔。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 17:05:57