请输入您要查询的越南语单词:
单词
开朗
释义
开朗
[kāilǎng]
1. rộng rãi; thoáng mát; sáng sủa。地 方开阔,光线充足。
2. vui tươi; thoải mái; cởi mở (tư tưởng, tâm hồn, tính cách)。(思想, 性格,心胸等) 乐观,畅快,不阴郁低沉。
胸怀开朗,精神焕发。
trong lòng thoải mái, tinh thần phấn chấn.
3. mở rộng。使开阔。
随便看
铜活
铜版
铜版画
铜牌
铜筋铁骨
铜绿
铜臭
铜钱
铜锈
铜鼓
铝
铞
铟
铠
铠甲
铡
铡刀
铢
铢两悉称
铢积寸累
铣
铣刀
铣工
铣床
铣铁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 7:06:52