释义 |
初伏 | | | | [chūfú] | | | 1. ngày sơ phục (ngày đầu tiên của kỳ đầu của mùa nóng) 。 夏至后的第三个庚日,是三伏头一伏的第一天。 | | | 2. tuần sơ phục; thời kỳ sơ phục (ngày đầu tiên của ba kỳ - mỗi kỳ mười ngày - của mùa nóng. Ba mươi ngày nóng nhất của mùa hè gọi là phục nhật, được chia thành ba kỳ: sơ phục, trung phục, hạ phục)。通常也指从夏至后第三个庚日起到第 四个庚日前一天的一段时间。也叫头伏。参看〖三伏〗。 |
|