请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 初伏
释义 初伏
[chūfú]
 1. ngày sơ phục (ngày đầu tiên của kỳ đầu của mùa nóng) 。 夏至后的第三个庚日,是三伏头一伏的第一天。
 2. tuần sơ phục; thời kỳ sơ phục (ngày đầu tiên của ba kỳ - mỗi kỳ mười ngày - của mùa nóng. Ba mươi ngày nóng nhất của mùa hè gọi là phục nhật, được chia thành ba kỳ: sơ phục, trung phục, hạ phục)。通常也指从夏至后第三个庚日起到第 四个庚日前一天的一段时间。也叫头伏。参看〖三伏〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 13:35:01