释义 |
归齐 | | | | | [guīqí] | | | 1. kết cục; kết quả; rốt cuộc。到底;结果。 | | | 说了归齐,今天的事不能怨他。 | | nói về kết quả, sự việc hôm nay không thể trách anh ấy được. | | | 他张罗了好几天,归齐还是没去成。 | | anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được. | | | 2. nói chung; nhìn chung。拢共。 | | | 连去带回,归齐不到一个星期。 | | vừa đi và về, nói chung không đến một tuần. |
|