请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 归齐
释义 归齐
[guīqí]
 1. kết cục; kết quả; rốt cuộc。到底;结果。
 说了归齐,今天的事不能怨他。
 nói về kết quả, sự việc hôm nay không thể trách anh ấy được.
 他张罗了好几天,归齐还是没去成。
 anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được.
 2. nói chung; nhìn chung。拢共。
 连去带回,归齐不到一个星期。
 vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:06:35