请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当初
释义 当初
[dāngchū]
 lúc đầu; hồi đó; khi đó; lúc đó; trước đây; xưa kia。泛指从前或特指过去发生某件事情的时候。
 当初这里是一片汪洋。
 xưa kia nơi này là vùng nước mênh mông.
 早知今日,何必当初?
 biết trước có ngày này, thì lúc đầu việc gì phải thế?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 21:59:30