请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当心
释义 当心
[dāngxīn]
 1. cẩn thận; lưu tâm; chú ý; coi chừng。小心;留神。
 慢点儿走,当心地上滑。
 đi chậm thôi, coi chừng đường trơn.
 跟这种人打交道,你可千万当心。
 giao tiếp với loại người này, anh nên cẩn thận đấy.
 2. giữa ngực; chính giữa。胸部的正中,泛指正中间。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:16:45