请输入您要查询的越南语单词:
单词
当心
释义
当心
[dāngxīn]
1. cẩn thận; lưu tâm; chú ý; coi chừng。小心;留神。
慢点儿走,当心地上滑。
đi chậm thôi, coi chừng đường trơn.
跟这种人打交道,你可千万当心。
giao tiếp với loại người này, anh nên cẩn thận đấy.
2. giữa ngực; chính giữa。胸部的正中,泛指正中间。
随便看
蔑视
蔓
蔓延
蔓生植物
蔓草
蔓菁
蔗
蔗农
蔗渣
蔗糖
蔚
蔚为大观
蔚然
蔚蓝
蔚起
蔟
蔡
蔧
蔫
蔫不唧
蔫呼呼
蔬
蔬菜
蔷
蔷薇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 18:01:28