请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 困窘
释义 困窘
[kùnjiǒng]
 1. khó xử; bối rối; lúng túng; ngượng nghịu。为难。
 他困窘地站在那里,一句话也说不出来。
 anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.
 2. khốn cùng; khốn quẫn; quẫn bách; khốn khó; khó khăn。穷困。
 家 境困窘。
 gia cảnh khốn khó.
 困窘的生活。
 cuộc sống khó khăn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:23:23