请输入您要查询的越南语单词:
单词
困窘
释义
困窘
[kùnjiǒng]
1. khó xử; bối rối; lúng túng; ngượng nghịu。为难。
他困窘地站在那里,一句话也说不出来。
anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.
2. khốn cùng; khốn quẫn; quẫn bách; khốn khó; khó khăn。穷困。
家 境困窘。
gia cảnh khốn khó.
困窘的生活。
cuộc sống khó khăn.
随便看
茶精
茶素
茶缸子
茶色
茶花
茶荣
茶蓬
茶褐色
茶话会
茶资
茶钱
茶锈
茶镜
茶青
茶食
茶饭
茶馆
茸
茸茸
茹
茹毛饮血
茹苦含辛
茺
茺蔚
茼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:23:23