请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 国事访问
释义 国事访问
[guóshìfǎngwèn]
 viếng thăm chính thức; đi thăm chính thức (người đứng đầu nhà nước hoặc chính phủ đi thăm chính thức một nước khác)。一国元首或政府首脑接受他国邀请而进行的正式访问。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:03:07