请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 客饭
释义 客饭
[kèfàn]
 1. cơm khách (nhà ăn của cơ quan làm cơm đãi khách)。机关团体的食堂里临时给来客开的饭。
 2. cơm suất (cơm bán ở quán, xe lửa, tàu thuyền...)。 饭馆, 火车,轮船等处论份儿卖的饭。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:18:50