请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (霽)
[jì]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 14
Hán Việt: TẾ
 1. trời tạnh (sau cơn mưa); trời hửng。雨后或雪后转晴。
 雪霁。
 ngớt tuyết.
 2. nguôi giận; bớt giận。怒气消散。
 色霁。
 nguôi giận.
 霁颜。
 nguôi giận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:33:09