请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 震荡
释义 震荡
[zhèndàng]
 chấn động; rung động。震动;动荡。
 社会震荡
 chấn động xã hội
 回声震荡,山鸣谷应。
 tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/20 0:14:09