请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 消亡
释义 消亡
[xiāowáng]
 tiêu vong; tiêu tan; biến mất。消失;灭亡。
 病菌不会自行消亡
 vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:57