请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 破读
释义 破读
[pòdú]
 đọc khác đi (như chữ '好'trong từ'美好'đọc thành thanh hai, trong từ'喜好'đọc thành thanh tư)。同一个字形因意义不同而有两个以上读音的时候,把习惯上认为最通常的读音之外的读音,叫做破读,如'喜好'的'好'读去 声(区别于'美好'的'好'读上声)。参见〖如字〗、〖读破〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 19:53:51