请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (風)
[fēng]
Bộ: 風 (凬,风) - Phong
Số nét: 10
Hán Việt: PHONG
 1. gió。跟地面大致平行的空气流动,是由于气压分布不均匀而产生的。
 刮风
 nổi gió
 海风
 gió biển
 2. làm khô; hong khô; phơi。借风力吹(使东西干燥或纯净)。
 风干
 hong khô
 晒干风净
 phơi khô quạt sạch
 3. hong; làm cho khô。借风吹干的。
 风鸡
 thịt gà khô
 风肉
 thịt khô
 4. nhanh; nhanh chóng; nhanh như gió。像风那样快。
 风发
 nhanh như gió
 5. phong trào; phong tục; tập tục; đặc tính; nét đặc biệt; nét riêng; mô-đen。风气;风俗。
 蔚然成风
 phát triển mạnh thành phong trào
 移风易俗
 thay đổi tập tục
 6. cảnh; cảnh tượng; cảnh sắc。景象。
 风景
 phong cảnh
 风光
 phong cảnh
 7. thái độ; tác phong; phong cách。态度。
 作风
 tác phong
 风度
 phong độ
 8. tin tức; đồn; tin đồn。(风儿)风声;消息。
 闻风而动
 nghe tin liền hành động.
 刚听见一点风儿就来打听。
 vừa nghe tin đồn liền đến dò hỏi.
 9. đồn đại; đồn (không có căn cứ)。传说的;没有确实根据的。
 风闻
 nghe phong phanh; nghe đồn
 风言风语
 nghe đồn
 10. dân ca。指民歌(《诗经》里的《国风》,是古代十五国的民歌)。
 采风
 sưu tầm dân ca
 11. bệnh; bệnh tật。中医指某些疾病。
 羊痫风
 bệnh điên
 鹅掌风
 bệnh tổ đỉa
 12. họ Phong。姓。
Từ ghép:
 风暴 ; 风泵 ; 风波 ; 风采 ; 风餐露宿 ; 风操 ; 风铲 ; 风潮 ; 风车 ; 风尘 ; 风驰电掣 ; 风传 ; 风吹草动 ; 风锤 ; 风挡 ; 风刀霜剑 ; 风灯 ; 风笛 ; 风斗 ; 风度 ; 风发 ; 风帆 ; 风范 ; 风风火火 ; 风干 ; 风镐 ; 风格 ; 风骨 ; 风光 ; 风光 ; 风害 ; 风寒 ; 风耗 ; 风戽 ; 风花雪月 ; 风华 ; 风化 ; 风火墙 ; 风机 ; 风鸡 ; 风级 ; 风纪 ; 风纪扣 ; 风景 ; 风镜 ; 风卷残云 ; 风口 ; 风口浪尖 ; 风浪 ; 风雷 ; 风力 ; 风凉 ; 风凉话 ; 风量 ; 风铃 ; 风流 ; 风流云散 ; 风马牛不相及 ; 风帽 ; 风貌 ; 风门 ; 风靡 ; 风魔 ; 风磨 ; 风平浪静 ; 风起云涌 ; 风气 ; 风琴 ; 风情 ; 风趣 ; 风圈 ; 风荣 ; 风骚 ; 风色 ; 风沙 ; 风扇 ; 风尚 ; 风声 ; 风声鹤唳 ; 风蚀 ; 风势 ; 风霜 ; 风水 ; 风俗 ; 风俗画 ; 风速 ; 风瘫 ; 风田 ; 风调雨顺 ; 风头 ; 风土 ; 风味 ; 风闻 ; 风物 ; 风险 ; 风箱 ; 风向 ; 风向标 ; 风行 ; 风雅 ; 风言风语 ; 风谣 ; 风衣 ; 风雨 ; 风雨飘摇 ; 风雨同舟 ; 风源 ; 风月 ; 风云 ; 风云人物 ; 风韵 ; 风灾 ; 风闸 ; 风障 ; 风筝 ; 风致 ; 风中之烛 ; 风烛残年 ; 风姿 ; 风钻
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 1:17:00