请输入您要查询的越南语单词:
单词
猜度
释义
猜度
[cāiduó]
đoán chừng; đoán; ngờ; phỏng chừng; ước chừng; ngờ tới; ngờ là。猜测;揣度。
心里暗自猜度,来人会是谁呢?
lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
据我猜度,他的意图并不在于此。
theo tôi đoán, ý đồ của hắn ta hoàn toàn không phải ở chỗ này đâu
随便看
花样刀
花样滑冰
花梗
花棍舞
花椒
花椰菜
花毯
花池子
花消
花灯
花灯戏
花炮
花点子
花烛
花环
花瓣
花瓶
花生
花生油
花生米
花生豆儿
花生酱
花用
花甲
花白
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:35:28