请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 猜度
释义 猜度
[cāiduó]
 đoán chừng; đoán; ngờ; phỏng chừng; ước chừng; ngờ tới; ngờ là。猜测;揣度。
 心里暗自猜度,来人会是谁呢?
 lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
 据我猜度,他的意图并不在于此。
 theo tôi đoán, ý đồ của hắn ta hoàn toàn không phải ở chỗ này đâu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 21:33:36