请输入您要查询的越南语单词:
单词
猜度
释义
猜度
[cāiduó]
đoán chừng; đoán; ngờ; phỏng chừng; ước chừng; ngờ tới; ngờ là。猜测;揣度。
心里暗自猜度,来人会是谁呢?
lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
据我猜度,他的意图并不在于此。
theo tôi đoán, ý đồ của hắn ta hoàn toàn không phải ở chỗ này đâu
随便看
杀价
杀伤
杀害
杀戮
杀机
杀气
杀生
杀菌
杀虫药
杀身成仁
杀青
杀风景
杀鸡取卵
杀鸡吓猴
杂
杂七杂八
杂书
杂乱
杂乱无章
杂事
杂交
杂凑
杂剧
杂务
杂史
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:54:52