请输入您要查询的越南语单词:
单词
猜想
释义
猜想
[cāixiǎng]
phỏng đoán; suy đoán; ngờ tới; đoán。猜测。
我猜想他同这件事有关。
tôi đoán anh ta có dính líu đến chuyện này
我猜想不到是你来
tôi không ngờ anh đến
随便看
脚尖
脚底
脚底板
脚弓
脚心
脚户
脚手架
脚扣
脚指头
脚掌
脚本
脚杆
脚板
脚梯
脚步
脚气
脚注
脚灯
脚炉
脚爪
脚癣
脚盆
脚窝
脚肿
脚脖子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:53:01