请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 猜想
释义 猜想
[cāixiǎng]
 phỏng đoán; suy đoán; ngờ tới; đoán。猜测。
 我猜想他同这件事有关。
 tôi đoán anh ta có dính líu đến chuyện này
 我猜想不到是你来
 tôi không ngờ anh đến
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 4:58:35