请输入您要查询的越南语单词:
单词
勤王
释义
勤王
[qínwáng]
1. cần vương (cứu giúp triều đình trong cơn hoạn nạn)。君主的统治地位受到内乱或外患的威胁而动摇时,臣子用兵力援救。
发兵勤王。
xuất binh cứu giúp triều đình.
勤王之师。
binh lính cứu giúp triều đình.
2. tận trung; xả thân vì triều đình。为王朝尽力。
随便看
跳脚
跳舞
跳蚤
跳蚤市场
跳行
跳跃
跳跃器
跳踉
跳远
跳闸
跳鞋
跳马
跳高
践
践祚
践约
践行
践诺
践踏
跶
跷
跷跷板
跷蹊
跸
跹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 20:03:41