请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 勤王
释义 勤王
[qínwáng]
 1. cần vương (cứu giúp triều đình trong cơn hoạn nạn)。君主的统治地位受到内乱或外患的威胁而动摇时,臣子用兵力援救。
 发兵勤王。
 xuất binh cứu giúp triều đình.
 勤王之师。
 binh lính cứu giúp triều đình.
 2. tận trung; xả thân vì triều đình。为王朝尽力。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 9:20:09