请输入您要查询的越南语单词:
单词
勤王
释义
勤王
[qínwáng]
1. cần vương (cứu giúp triều đình trong cơn hoạn nạn)。君主的统治地位受到内乱或外患的威胁而动摇时,臣子用兵力援救。
发兵勤王。
xuất binh cứu giúp triều đình.
勤王之师。
binh lính cứu giúp triều đình.
2. tận trung; xả thân vì triều đình。为王朝尽力。
随便看
呱
呱呱
呱呱叫
呱呱坠地
呱哒
呱唧
呱嗒
呱嗒板儿
呲
味
味同嚼蜡
味精
味素
味蕾
味觉
味觉器
味道
呵
呵呵
呵喝
呵护
呵斥
呵欠
呵禁
呵责
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 9:20:09