请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 翻脸
释义 翻脸
[fānliǎn]
 giở mặt; giở giọng; trở mặt。对人的态度突然变得不好。
 翻脸无情
 trở mặt vô tình
 翻脸不认人
 trở mặt không nhận; trở mặt không quen.
 两口子从来没翻过脸。
 hai đứa chúng nó chưa bao giờ trở mặt với nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:38