释义 |
扑棱 | | | | | [pūlēng] | | | uỵch; phịch; bình bịch; phành phạch (tượng thanh, tiếng vỗ cánh)。象声词,形容翅膀抖动的声音。 | | | 扑棱一声,飞起一只小鸟。 | | phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên. | | [pū·leng] | | | dang rộng; vẫy cánh; vỗ cánh。抖动或张开。 | | | 翅膀一扑棱。 | | vẫy cánh một cái. | | | 穗子扑棱开像一把小伞。 | | những cái tua dang rộng giống như một cái dù. |
|