请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扑棱
释义 扑棱
[pūlēng]
 uỵch; phịch; bình bịch; phành phạch (tượng thanh, tiếng vỗ cánh)。象声词,形容翅膀抖动的声音。
 扑棱一声,飞起一只小鸟。
 phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.
[pū·leng]
 dang rộng; vẫy cánh; vỗ cánh。抖动或张开。
 翅膀一扑棱。
 vẫy cánh một cái.
 穗子扑棱开像一把小伞。
 những cái tua dang rộng giống như một cái dù.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:46:28