请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 纯正
释义 纯正
[chúnzhèng]
 1. thuần tuý; chính gốc。纯粹。
 他说的是纯正的普通话。
 nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
 2. trong sáng; đúng đắn。纯洁正当。
 他的动机是纯正的。
 động cơ của nó trong sáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 4:57:18