请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (慙、慚)
[cán]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: TÀM
 xấu hổ; mắc cỡ; thẹn。惭愧。
 大言不惭。
 nói khoác không biết xấu hổ
 羞惭。
 hổ thẹn
 自惭形秽。
 tự thẹn kém cỏi không bằng người
Từ ghép:
 惭愧 ; 惭色 ; 惭颜 ; 惭怍
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:59:49