请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (慣)
[guàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: QUÁN
 1. thói quen; quen; tập quán。习以为常,积久成性;习惯。
 我劳动惯了,一天不干活就不舒服。
 tôi có thói quen làm việc, cả ngày không làm việc thì thấy khó chịu.
 吃不惯
 ăn không quen
 2. nuông chiều; nuông; chiều chuộng (thành thói quen)。纵容(子女)养成不良习惯或作风。
 娇生惯养
 được nuông chiều từ nhỏ.
 不能惯着孩子。
 không nên nuông chiều trẻ con
Từ ghép:
 惯常 ; 惯犯 ; 惯匪 ; 惯技 ; 惯家 ; 惯例 ; 惯量 ; 惯窃 ; 惯偷 ; 惯性 ; 惯用 ; 惯贼 ; 惯纵
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 2:49:08