请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 落槽
释义 落槽
[luòcáo]
 1. mực nước xuống。河流水位降低,归入河槽。
 2. nếp nhà sa sút; gia đạo suy tàn。家道衰落。
 3. an nhàn; nhẹ nhõm; thanh thản。指心里平静;熨贴。
 事情没办好, 心里总是不落槽。
 việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 12:30:15