请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赶紧
释义 赶紧
[gǎnjǐn]
 tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã。抓紧时机;毫不拖延。
 他病得不轻,要赶紧送医院。
 anh bệnh không nhẹ, cần nhanh chóng đýa đi bệnh viện.
 天要下雨了,赶紧把晒的衣服收进来。
 trời sắp mưa rồi, mau mau đem quần áo đang phơi vào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 6:30:24