释义 |
赶紧 | | | | | [gǎnjǐn] | | | tranh thủ thời gian; vội vàng; hấp tấp; khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; vội; vội vã。抓紧时机;毫不拖延。 | | | 他病得不轻,要赶紧送医院。 | | anh bệnh không nhẹ, cần nhanh chóng đýa đi bệnh viện. | | | 天要下雨了,赶紧把晒的衣服收进来。 | | trời sắp mưa rồi, mau mau đem quần áo đang phơi vào. |
|