请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (閬)
[láng]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 15
Hán Việt: LANG
 phần để trống (trong kiến trúc)。建筑物中空廓的部分。
Từ phồn thể: (閬)
[làng]
Bộ: 門(Môn)
Hán Việt: LÃNG
 Lãng Trung (tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc)。阆中,地名,在四川。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:58:55