请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阎王
释义 阎王
[Yán·wang]
 1. Diêm vương。阎罗。
 阎王不在,小鬼翻天。
 Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
 2. kẻ cực kỳ hung ác; cực kỳ tàn nhẫn。比喻极严厉或极凶恶的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 10:08:13