请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赶趟儿
释义 赶趟儿
[gǎntàngr]
 kịp; theo kịp。赶得上。
 不必今天就动身,明天一早儿去也赶趟儿。
 không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
 再不走可就赶不上趟儿了。
 nếu không đi sẽ không kịp đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 11:35:36